Chức năng:
Độ dài cắt | mm | 3200 |
Độ dày cắt max | mm | 40 |
Động cơ cắt | kw | 5.5 kw |
Động cơ mài | kw | 2 x 4kw |
Đường kính lưỡi cắt | mm | 350 |
Đường kính đĩa mài | mm | 200 |
Tốc độ cắt | m/phút | 0.5-1.5 |
Kích thước bàn | mm | 3400 x 600 |
Góc cắt/mài | độ | 45+/-1 |
Trọng lượng máy | kg | 1400 |
Nguồn điện | 30A, 3 phase + N, 380v |
Đầu cắt/mài được điều chỉnh vào-ra/ lên- xuống bằng tay quay. |
Bàn có hệ thống piston và con lăn đa hướng để di chuyển, điều chỉnh tấm đá dễ dàng. |
Hệ thống cữ chặn phía trước giúp tấm đá thẳng hàng, nâng hậ bằng piston khí nén. |
Nguồn điện, nước, khí nén, đĩa cắt, đĩa mài được chuẩn bị bởi khách hàng. |